


Silver-tech
Silver coated polyamide/polyester hybrid thread
- chỉ may và chỉ thêu đặc biệt với lớp bạc bao phủ
- cho các đường may và bề mặt vật liệu dẫn điện
- cho những đương may yêu cầu đặc tính kháng khuẩn
- không có tác dụng gây tổn hại tế bào trong Thử nghiệm độc tính tế bào theo DIN EN ISO 10993-5 cho Silver-tech 120
- Ứng dụng trên những sản phẩm may có thiết bị cảm biến (đo huyết áp, đo nhiệt)
Kích cỡ | Chỉ thêu | Số Tex | Độ dài | Số lượng màu | Kích cỡ kim (theo chuẩn Nm) | Kích cỡ kim số | Resistance |
30 | - | 96 | 500 m FS | 1 | 120-130 | 19-21 | < 85 Ω/m |
50 | - | 62 | 1500 m FS | 1 | 90-100 | 14-16 | < 150 Ω/m |
120 | 40 | 28 | 2500 m FS | 1 | 75-90 | 11-14 | < 530 Ω/m |
Mã màu có sẵn: 1000 = màu mộc, xám bạc do hàm lượng bạc.
Do hàm lượng bạc và quá trình oxy hóa, màu xám sẽ hơi đậm hơn theo thời gian.
Loại lõi cuộn:
Co
FS/KS
XW
SSP
Ứng dụng chính:
- Công nghệ y tế
- Hàng dệt ứng dụng kỹ thuật cao